Có 2 kết quả:

胡疵 hú cī ㄏㄨˊ ㄘ鬍疵 hú cī ㄏㄨˊ ㄘ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stubble
(2) facial hair

Từ điển Trung-Anh

(1) stubble
(2) facial hair